0942 387 779

TƯ VẤN BÁN HÀNG

0942 387 779
Máy photocopy màu DC V C2275/C3373/C3375
  • Máy photocopy màu DC V C2275/C3373/C3375
Máy photocopy màu DC V C2275/C3373/C3375
Liên hệ

- RAM :   4 GB
- HDD :   Chọn thêm
- Khổ bản gốc :  Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách

Chi tiết sản phẩm

Một tiêu chuẩn mới trong sự linh hoạt và hiệu quả
Cho phép bạn làm việc thông minh hơn
Tốc độ lên tới 25/30/35 bản/phút với cả màu và đen trắng
· Sao chụp 2 mặt hoàn toàn tự động
· Bộ nhớ RAM 4GB
· Độ phân giải cao 1,200 x 2,400 dpi cho chất lượng in cao
· Copy, print có sẵn và scan, fax chọn thêm
· Bảo mật với Smart WelcomeEyes Advance (chọn thêm) và nhiều tính năng thông minh khác
· Màn hình điều khiển cảm ứng 9 inch WVGA

 

Chức năng copy

- Kiểu máy :   Dạng đứng
- RAM :   4 GB
- HDD :   Chọn thêm
- Độ phân giải quét :   600 × 600 dpi
- Độ phân giải in :  

+ 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)

+ 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)
- Thời gian sấy :   

+ 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)

+ 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)
- Khổ bản gốc :  Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách
- Khổ giấy : 

+  Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]

+ Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]
- ĐỊnh lượng giấy : 

+ Khay gầm: 52 - 300 gsm

+ Khay tay: 52 - 300 gsm
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên :   

+ DocuCentre-V 2273: đen trắng: 4.9 giây - màu: 6.4 giây.

+ DocuCentre-V 3374: đen trắng: 3.9 giây - màu: 6.4 giây.

+ DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây - màu: 8.7 giây
- Phóng thu :   

+ Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%

+ Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%)
- Tốc độ sao chụp : 

+ DocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút - màu: 25 bản/phút

+ DocuCentre-V 3374: đen trắng: 30 bản/phút - màu: 30 bản/phút

+ DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút - màu: 35 bản/phút
- Dung lượng khay giấy :   500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
- Sao chụp liên tục :   999 tờ
- Dung lượng khay giấy ra :   250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)
- Nguồn điện :   AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%
- Công suất tiêu thụ :   

 + 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)

+ Chế độ ngủ:1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)

+ Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn
- Kích thước :   W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)
- Trọng lượng :  126 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)


Chức năng in

- Kiểu :   Có sẵn
- Tốc độ in :  Tương tự tốc độ sao chụp
- Độ phân giải in :   

+ Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi

+ Phân giải xử lý dữ liệu:Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi
- PDL :   

+ Chuẩn: PCL5/ PCL6

+ Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
- Giao tiếp : 

+ Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)

+ Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
- Hệ điều hành :   Tất cả các phiên bản các hệ điều hành
- Fonts :   Chuẩn: PCL
- Ngôn ngữ :   ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
- Giao diện :   

+ Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0

+ Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)


Chức năng quét

- Kiểu :  Quét màu
- Khổ bản gốc :  Tương tự chức năng sao chụp
- Độ phân giải :  600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ quét : đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút , [A4 ngang 200 dpi]
- Giao diện kết nối :  

+ Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

+ Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
- Kiểu quét :  Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail


Chức năng Fax (Chọn thêm)

- Khổ bản gốc :  Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)
- Khổ giấy nhận : 

+ Tối đa: A3, 11 x 17"

+ Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền :  Khoảng 2 giây
- Độ phân giải : 

+ Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

+ Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

+ Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

+ Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi
- Phương pháp mã hóa :  MH, MR, MMR, JBIG
- Tốc độ truyền :  G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
- Lines :  Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)


Chức năng fax trực tiếp (Chọn thêm)

- Khổ bản gốc :  A3, B4, A4
- Độ phân giải :  Tương tự chức năng fax
- Tốc độ truyền :  Tương tự chức năng fax
- Tốc độ quét :  Tương tự chức năng fax
- Hệ điều hành :  Tất cả các phiên bản hệ điều hành


Fax qua internet (chọn thêm)

- Khổ bản gốc :   A3, B4, A4
- Độ phân giải :   Tương tự chức năng fax
- Tốc độ truyền :  Tương tự chức năng fax
- Tốc độ quét :  Tương tự chức năng fax
- Hệ điều hành : Tất cả các phiên bản hệ điều hành


Chọn thêm

- Finisher-A1 :  Chia bộ (so le), dập ghim
- Finisher-B1 :  Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách
- Finisher-C3 : 

+ Khay ra: Chia bộ

+ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)
- Finisher-C3 with Booklet Maker : 

+ Khay ra: Chia bộ

+ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)

+ Khay tạo sách: Chia bộ

+ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

 

Vui lòng liên hệ:

  • Showroom: 214, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Điện thoại: 02923 783 494 - 0942.387779
  • Hotline: 0915 776 663 Trang Tuấn Kiệt
  • Email: kiettt.trangnguyen@gmail.com

 

Sản phẩm liên quan

CHẤP NHẬN THANH TOÁN

 momo  

ĐƯỢC CHỨNG THỰC

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG NGUYỄN

Địa chỉ: Số 390D1A, Khu Vực 2, Đ. Trần Nam Phú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP, Cần Thơ

Hotline: 0915 776663

Email: kiettt.trangnguyen@gmail.com

Website: www.fujixerox.vn

Tất cả:11011 Hôm nay:6 Đang truy cập:1