- RAM : 4 GB
- HDD : Chọn thêm
- Khổ bản gốc : Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách
Chức năng copy
- Kiểu máy : Dạng đứng
- RAM : 4 GB
- HDD : Chọn thêm
- Độ phân giải quét : 600 × 600 dpi
- Độ phân giải in :
+ 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)
+ 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)
- Thời gian sấy :
+ 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)
+ 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)
- Khổ bản gốc : Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách
- Khổ giấy :
+ Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]
+ Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]
- ĐỊnh lượng giấy :
+ Khay gầm: 52 - 300 gsm
+ Khay tay: 52 - 300 gsm
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên :
+ DocuCentre-V 2273: đen trắng: 4.9 giây - màu: 6.4 giây.
+ DocuCentre-V 3374: đen trắng: 3.9 giây - màu: 6.4 giây.
+ DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây - màu: 8.7 giây
- Phóng thu :
+ Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%
+ Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%)
- Tốc độ sao chụp :
+ DocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút - màu: 25 bản/phút
+ DocuCentre-V 3374: đen trắng: 30 bản/phút - màu: 30 bản/phút
+ DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút - màu: 35 bản/phút
- Dung lượng khay giấy : 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
- Sao chụp liên tục : 999 tờ
- Dung lượng khay giấy ra : 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)
- Nguồn điện : AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%
- Công suất tiêu thụ :
+ 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)
+ Chế độ ngủ:1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)
+ Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn
- Kích thước : W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)
- Trọng lượng : 126 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)
Chức năng in
- Kiểu : Có sẵn
- Tốc độ in : Tương tự tốc độ sao chụp
- Độ phân giải in :
+ Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi
+ Phân giải xử lý dữ liệu:Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi
- PDL :
+ Chuẩn: PCL5/ PCL6
+ Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
- Giao tiếp :
+ Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)
+ Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
- Hệ điều hành : Tất cả các phiên bản các hệ điều hành
- Fonts : Chuẩn: PCL
- Ngôn ngữ : ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
- Giao diện :
+ Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
+ Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)
Chức năng quét
- Kiểu : Quét màu
- Khổ bản gốc : Tương tự chức năng sao chụp
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ quét : đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút , [A4 ngang 200 dpi]
- Giao diện kết nối :
+ Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
+ Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
- Kiểu quét : Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail
Chức năng Fax (Chọn thêm)
- Khổ bản gốc : Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)
- Khổ giấy nhận :
+ Tối đa: A3, 11 x 17"
+ Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền : Khoảng 2 giây
- Độ phân giải :
+ Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi
+ Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi
+ Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi
+ Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi
- Phương pháp mã hóa : MH, MR, MMR, JBIG
- Tốc độ truyền : G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
- Lines : Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)
Chức năng fax trực tiếp (Chọn thêm)
- Khổ bản gốc : A3, B4, A4
- Độ phân giải : Tương tự chức năng fax
- Tốc độ truyền : Tương tự chức năng fax
- Tốc độ quét : Tương tự chức năng fax
- Hệ điều hành : Tất cả các phiên bản hệ điều hành
Fax qua internet (chọn thêm)
- Khổ bản gốc : A3, B4, A4
- Độ phân giải : Tương tự chức năng fax
- Tốc độ truyền : Tương tự chức năng fax
- Tốc độ quét : Tương tự chức năng fax
- Hệ điều hành : Tất cả các phiên bản hệ điều hành
Chọn thêm
- Finisher-A1 : Chia bộ (so le), dập ghim
- Finisher-B1 : Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách
- Finisher-C3 :
+ Khay ra: Chia bộ
+ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)
- Finisher-C3 with Booklet Maker :
+ Khay ra: Chia bộ
+ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)
+ Khay tạo sách: Chia bộ
+ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG NGUYỄN
Địa chỉ: Số 390D1A, Khu Vực 2, Đ. Trần Nam Phú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP, Cần Thơ
Hotline: 0915 776663
Email: kiettt.trangnguyen@gmail.com
Website: www.fujixerox.vn
© 2020 Copyright by Fujixerox.vn . All rights reserved