- Tốc độ sao chụp và in đạt 20 trang/phút
- Chức năng chuẩn: Sao chụp, In; Chọn thêm: Quét, Fax
- Bộ nhớ RAM 4GB, Ổ cứng 160GB (Dùng 128GB)
- Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch dạng trượt
- Bộ nạp và đảo bản gốc, bộ đảo mặt bản sao có sẵn.
- Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print
- Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)
- Tốc độ sao chụp và in đạt 20 trang/phút
- Chức năng chuẩn: Sao chụp, In; Chọn thêm: Quét, Fax
- Bộ nhớ RAM 4GB, Ổ cứng 160GB (Dùng 128GB)
- Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch dạng trượt
- Bộ nạp và đảo bản gốc, bộ đảo mặt bản sao có sẵn.
- Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print
- Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)
- Chế độ quản lý năng lượng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng
- Hiển thị ngôn ngữ tiếng Việt trên màn hình LCD
Chức năng sao chụp
- Kiểu máy : Dạng đứng
- Dung lượng bộ nhớ : 4 GB (Tối đa 4 GB)
- Dung lượng ổ cứng : 160 GB (Dùng: 128 GB)
- Loại : Máy phootocopy đa chức năng màu
- Độ phân giải quét : 600 × 600 dpi
- Độ phân giải on : 1200x2400 dpi
- Thời gian sấy : 30 giây hoặc ít hơn. Nếu công tắc nguồn chính bật: 22 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
- Khổ bản gốc : Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" )
- Khổ giấy :
+ Tối đa: A3, 11 x 17"Tối thiểu: A5
+ Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)
+ Xóa lề: khoảng 4mm
- Định lượng giấy :
+ Khay gầm: 60-256gsm
+ Khay tay: 60-216gsm
- Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên :
+ Đen trắng: 5,9 giây (A4 ngang)
+ Màu: 8,1 giây (A4 ngang)
- Phóng to/Thu nhỏ :
+ Nguyên bản: 1:1±0.7%
+ Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000
+ Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)
- Tốc độ sao chụp (A4 ngang) : DocuCentre-V C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc)
- Dung lượng khay giấy :
+ Chuẩn: 500 tờ x 1 khay + 96 tờ khay tay
+ Chọn thêm: (Khay đơn: 500 tờ x 1 khay) hoặc (Khay 3: 500 tờ x 3 khay)
- Sao chụp liên tục : 999 tờ
- Dung lượng khay giấy ra : 250 tờ
- Nguồn điện : 220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%
- Công suất tiêu thụ :
+ 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)
+ Chế độ ngủ: 1W hoặc ít hơn (AC220-240V)
+ Chế độ hoạt động: 78W hoặc ít hơn
- Kích thước : Rộng 590 x Sâu 659 x Cao 768 mm (Cấu hình chuẩn)
- Trọng lượng : 68 kg (Cấu hình chuẩn)
Chức năng in
- Loại : Tích hợp
- Tốc độ in : Tương tự tốc độ sap chụp
- Độ phân giải in : 600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi
- PDL : Chuẩn: PCL6, PCL5Chọn thêm: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành máy tính tương thích :
+ PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)
+ Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
+ Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)
- In từ thẻ nhớ USB : Chọn thêm
Chức năng quét
- Kiểu : Quét màu
- Khổ bản gốc : Tương tự chức năng sao chụp
- Độ phân giải : 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi
- Sắc độ quét : Màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB
- Tốc độ quét : Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút
- Kết nối : Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
- Scan to Folder(Quét vào bộ nhớ trên máy) :
+ Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)
+ Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)Driver: The TWAIN interface is supportedHệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
- Scan to e-mail (Quét vào E-mail) :
+ Giao thức: TCP/IP (SMTP)
+ Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
- Scan to PC(Quét vào máy tính) :
+ Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12
+ Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
- Scan to USB : Quét vào thẻ nhớ USB (Chọn thêm)
Chức năng Fax (Chọn thêm)
- Khổ bản gốc gửi : Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)
- Khổ bản fax nhận : Tối đa: A3, 11 x 17”
- Tối thiểu : A5
- Thời gian truyền : 2 giây hoặc ít hơn 3 giây
- Kiểu truyền : ITU-T G3
- Độ phân giải quét : Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi
- Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi
- Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi
- Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi
- Phương pháp mã hóa : MH, MR, MMR, JBIG
- Tốc độ truyền : G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
- Số line : Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )
Chức năng Fax từ máy tính (chọn thêm)
- Khổ tài liệu : A3,B4,A4
- Độ phân giải : Tương tự chức năng Fax
- Tốc độ truyền : Tương tự chức năng Fax
- Số line : Tương tự chức năng Fax
- Hệ điều hành : PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
Chức năng Fax qua internet (chọn thêm)
- Khổ tài liệu : A3,B4,A4
- Độ phân giải quét : Tương tự chức năng Fax
- Định dạng ra :
+ Định dạng: TIFF-FX
+ Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
- Hồ sơ : TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
- Giao thức : Gửi mail: SMTPNhận mail: SMTP, POP3
- Kết nối : Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Bộ phận tự động nạp đảo bản gốc (DADF)
- Kiểu : Tự động nạp đảo bản gốc
- Khổ bản gốc / định lượng giấy :
+ Tối đa: A3, 11 x 17"
+ Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)
- Dung lượng : 110 tờ
- Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) : <Đen trắng> 20 bản/phút, 20 bản/phút
Bộ đảo mặt bản chụp/in
- Khổ giấy : Tương tự chức năng sao chụp
- Định lượng giấy : 60-169gsm
Bộ hoàn thiện bản chụp/in - Finisher-A1 (chọn thêm)
- Kiểu : Chia bộ, xếp sole
- Khổ bản gốc / định lượng giấy : Tối đa: A3, 11 x 17"Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm
- Dung lượng :
+ Khay hoàn thiện
+ Không dập ghim: A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 lớn hơn: 200 tờ, xếp trộn lẫn : 250 tờ
+ Dập ghim: 30 bộ
- Dập ghim :
+ Dung lượng: A4:50 tờ (90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ (90gsm hoặc nhỏ hơn)
+ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17", tối thiểu: B5 ngang
+ Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)
- Kích thước / trọng lượng : Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg
- Khoảng trống yêu cầu : Rộng 1.129 x Sâu 640mm
Bộ hoàn thiện bản chụp/in - Finisher-B1 (chọn thêm)
- Kiểu : Chia bộ, xếp sole
- Khổ bản gốc / định lượng giấy : Tối đa: A3, 11 x 17"Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm
- Dung lượng :
+ Không dập ghim: A4: 2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ, xếp trộn lẫn : 300 tờ
+ Dập ghim: A4:100 bộ (1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ (750 tờ) gấp: 50 bộ (600 tờ)
+ Gấp: 500 tờ
- Dập ghim :
+ Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)
+ Khổ giấy:
+ tối đa: A3, 11 x 17", tối thiểu: B5 ngang
+ Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí (song song với cạnh)
- Đục lỗ :
+ Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)
+ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang
+ Định lượng giấy: 60-200gsm
- Tạo sách :
+ Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ
+ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter (8.5 x 11")
+ Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm, Gấp: 64-105gsm
- Kích thước / trọng lượng : Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg
- Khoảng trống yêu cầu : Rộng 1.576 x Sâu 640mm
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG NGUYỄN
Địa chỉ: Số 390D1A, Khu Vực 2, Đ. Trần Nam Phú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP, Cần Thơ
Hotline: 0915 776663
Email: kiettt.trangnguyen@gmail.com
Website: www.fujixerox.vn
© 2020 Copyright by Fujixerox.vn . All rights reserved